覚者
かくしゃ さとししゃ「GIÁC GIẢ」
☆ Danh từ
Đức Phật [Đấng Giác ngộ]; người đã giác ngộ; người giác ngộ người khác

覚者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚者
先覚者 せんかくしゃ
nhà tiên tri; đi tiên phong; dẫn dắt tinh thần; làm sáng tỏ người
不覚者 ふかくもの ふかくしゃ
kẻ suy nghĩ nông cạn; người thiếu sự quyết đoán
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
視覚障害者 しかくしょうがいしゃ
người khiếm thị
聴覚障害者 ちょうかくしょうがいしゃ
người khiếm thính
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet