視覚障害者
しかくしょうがいしゃ
☆ Danh từ
Người khiếm thị

視覚障害者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視覚障害者
視覚障害者誘導用ブロック しかくしょうがいしゃゆうどうようブロック
cảnh báo dành cho người khiếm thị
視覚障害 しかくしょーがい
rối loạn thị giác
聴覚障害者 ちょうかくしょうがいしゃ
người khiếm thính
視力障害者 しりょくしょうがいしゃ
người bị rối loạn thị lực
視覚障害教育 しかくしょうがいきょういく
giáo dục người khiếm thị
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
嗅覚障害 きゅうかくしょうがい
rối loạn khứu giác
知覚障害 ちかくしょうがい
suy giảm nhận thức