Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
覚醒剤 かくせいざい
chất kích thích
覚せい剤取締法 かくせいざいとりしまりほう
Luật kiểm soát chất kích thích
覚醒促進剤 かくせーそくしんざい
chất thúc đẩy tỉnh giấc
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
取締法 とりしまりほう
điều khiển pháp luật
覚醒遅延 かくせーちえん
tỉnh giấc chậm do gây mê
覚醒作用 かくせいさよう