覚醒促進剤
かくせーそくしんざい
Chất thúc đẩy tỉnh giấc
覚醒促進剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚醒促進剤
覚醒剤 かくせいざい
chất kích thích
促進剤 そくしんざい
chất xúc tác
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
性欲促進剤 せーよくそくしんざい
chất kích dục
陣痛促進剤 じんつうそくしんざい
thuốc kích thích mau sinh
妊娠促進剤 にんしんそくしんざい
thúc đẩy quá trình mang thai
chất kích thích cứng (loại hóa chất hoặc chất phụ gia được thêm vào hỗn hợp để tăng tốc quá trình cứng hoá hoặc đóng rắn của vật liệu, chẳng hạn như keo, sơn, hoặc chất làm kín)