覚醒水準
かくせいすいじゅん「GIÁC TỈNH THỦY CHUẨN」
☆ Danh từ
Mức độ tỉnh táo
この
薬
は
覚醒水準
を
上
げる
効果
がある。
Thuốc này có tác dụng nâng cao mức độ tỉnh táo.
覚醒水準
が
低
いときは、
集中力
が
欠
けやすく、
仕事
の
効率
も
落
ちる。
Khi mức độ tỉnh táo thấp, ta dễ mất tập trung và hiệu suất làm việc cũng giảm.

覚醒水準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚醒水準
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
覚醒剤 かくせいざい
chất kích thích
覚醒遅延 かくせーちえん
tỉnh giấc chậm do gây mê
覚醒作用 かくせいさよう
chất kích thích
覚醒状態 かくせいじょうたい
trạng thái tỉnh táo
覚醒促進剤 かくせーそくしんざい
chất thúc đẩy tỉnh giấc
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.