Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親しく したしく
thân mật, thân thiết
親なし おやなし
mồ côi
親なし子 おやなしご
trẻ mồ côi
親に早く死なれる おやにはやくしなれる
để (thì) mồ côi trong khi vẫn còn trẻ
虚しくなる むなしくなる
chết
空しくなる むなしくなる
乏しくなる とぼしくなる
nghèo nàn, khan hiếm, ít ỏi