空しくなる
むなしくなる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Chết
Hết hạn

Bảng chia động từ của 空しくなる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空しくなる/むなしくなるる |
Quá khứ (た) | 空しくなった |
Phủ định (未然) | 空しくならない |
Lịch sự (丁寧) | 空しくなります |
te (て) | 空しくなって |
Khả năng (可能) | 空しくなれる |
Thụ động (受身) | 空しくなられる |
Sai khiến (使役) | 空しくならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空しくなられる |
Điều kiện (条件) | 空しくなれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空しくなれ |
Ý chí (意向) | 空しくなろう |
Cấm chỉ(禁止) | 空しくなるな |
空しくなる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空しくなる
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空しく むなしく
vô ích
空になる からになる
trở nên trống rỗng, trống rỗng
空しく日を送る むなしくひをおくる
trải qua những ngày vô ích
空く あく すく
(あく) trống; trống không; trống rỗng
空腹となる くうふくとなる
bỏ đói.
虚しくなる むなしくなる
chết