親っ跳
おやっぱね「THÂN KHIÊU」
☆ Danh từ
Tư cách đại lý dành được 18000 điểm

親っ跳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親っ跳
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳人 はねと
vũ công biểu diễn trong lễ hội Nebuta
跳鯊 とびはぜ トビハゼ
Periophthalmus modestus (một loài cá thòi lòi )
跳弾 ちょうだん
đạn nảy
蛙跳 かえるとび
(trò chơi (của)) leapfrog
跳満 はねまん
(mạt chược) số điểm có thể nhận được theo ván bài khi chiến thắng
跳鼠 とびねずみ トビネズミ
Jerboas (là loài gặm nhấm, được tìm thấy trên khắp Bắc Phi và Châu Á, và là thành viên của họ Dipodidae)