Các từ liên quan tới 親不知インターチェンジ
親不知 おやしらず
răng khôn.
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
不知不識 ふちふしき
thiếu hiểu biết
親不孝 おやふこう
bất hiếu