不知
ふち「BẤT TRI」
Vô minh, ngu xuẩn
☆ Danh từ
Một cái gì đó không rõ

不知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不知
親不知 おやしらず
răng khôn.
不知火 しらぬい しらぬひ
ánh sáng lân quang
不知不識 ふちふしき
thiếu hiểu biết
作者不知 さくしゃふち
giấu tên; vô danh; nặc danh
一文不知 いちもんふち
mù chữ
不知火型 しらぬいがた
mở rộng cánh tay và xuống tấn để vinh danh trong lễ trao giải
死生不知 ししょうふち
daredevil, reckless, thinking nothing of one's death
不可知 ふかち
Không thể biết được; huyền bí.