Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親台派
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
親日派 しんにちは
pro - tiếng nhật nhóm lại; japanophiles
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
毛派 もうは
Maoist group
猫派 ねこは
Người yêu mèo, người mèo