親和
しんわ「THÂN HÒA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tình bạn; tình đoàn kết

Bảng chia động từ của 親和
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 親和する/しんわする |
Quá khứ (た) | 親和した |
Phủ định (未然) | 親和しない |
Lịch sự (丁寧) | 親和します |
te (て) | 親和して |
Khả năng (可能) | 親和できる |
Thụ động (受身) | 親和される |
Sai khiến (使役) | 親和させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 親和すられる |
Điều kiện (条件) | 親和すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 親和しろ |
Ý chí (意向) | 親和しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 親和するな |
親和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親和
親和性 しんわせい
sự đồng cảm
親和力 しんわりょく
ái lực hóa học
クロム親和系 クロムしんわけー
hệ chromaffin
ウイルス親和性 ウイルスしんわせー
tính tương thích với virus
親和定数 しんわてーすー
hằng số ái lực
抗体親和性 こーたいしんわせー
tính thương thích của kháng thể
親和性成熟 しんわせいせいじゅく
trưởng thành ái lực (Hệ thống miễn dịch cảm nhận được các kháng nguyên và tạo ra các kháng thể liên kết đặc hiệu với kháng nguyên đó. Một đặc điểm khác biệt của các phân tử kháng thể được tạo ra là chúng trải qua quá trình tiến hóa phân tử trong quá trình đáp ứng miễn dịch, thu được ái lực cao hơn đối với kháng nguyên)
親和性標識 しんわせーひょーしき
nhãn ái lực