親心
おやごころ「THÂN TÂM」
☆ Danh từ
Tình yêu cha mẹ hoặc ảnh hưởng

親心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親心
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親切心 しんせつしん しんせつ しん
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
親の心子知らず おやのこころこしらず
không có tình yêu như cha, không đứa trẻ nào biết mình yêu bố mẹ như thế nào
親プログラム おやプログラム
chương trình mẹ
親エントリ おやエントリ
mục cha