Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロマンス語 ロマンスご
ngôn từ lãng mạn
親指 おやゆび
ngón cái
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ロマンス ローマンス
tình ca.
親指シフトキーボード おやゆびシフトキーボード
bàn phím chuyển ngón tay cái
親指シフト おやゆびシフト
shift ngón tay cái
親指族 おやゆびぞく
young people who are constantly typing on their phones with their thumbs
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.