Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親族 しんぞく うから
quyến thuộc
親指 おやゆび
ngón cái
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
親指シフトキーボード おやゆびシフトキーボード
bàn phím chuyển ngón tay cái
親指シフト おやゆびシフト
shift ngón tay cái
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung