Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親指しゃぶり
指しゃぶり ゆびしゃぶり
mút ngón tay
親指 おやゆび
ngón cái
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
しゃぶしゃぶ しゃぶしゃぶ
lẩu,  thái lát mỏng để nhúng
親指シフトキーボード おやゆびシフトキーボード
bàn phím chuyển ngón tay cái
親指シフト おやゆびシフト
shift ngón tay cái
親指族 おやゆびぞく
young people who are constantly typing on their phones with their thumbs
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.