親族
しんぞく うから「THÂN TỘC」
Quyến thuộc
Người thân
親族達
は
彼
の
無罪
を
確信
していた。
Những người thân của anh đã tin chắc vào sự vô tội của anh.
Gia quyến
Người nhà
Thân tộc
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thân tộc; bà con thân thiết; người trong dòng tộc.

Từ đồng nghĩa của 親族
noun
親族 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親族
親族関係 しんぞくかんけい
mối quan hệ họ hàng, sự giống nhau về tính chất
親族結婚 しんぞくけっこん
hôn nhân cận huyết
親族訪問 しん ぞくほう もん
Thăm người thân
父方の親族 ちちかたのしんぞく
bên nội.
母方の親族 ははかたのしんぞく
bên ngoại.
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
親指族 おやゆびぞく
young people who are constantly typing on their phones with their thumbs
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.