親文字
おやもじ「THÂN VĂN TỰ」
☆ Danh từ
Chữ hoa

親文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
親字 おやじ しんじ
đặc tính đầu tiên ((của) một mục vào từ điển)
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.