Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親水基 しんすいき
nhóm ưa nước
親水性 しんすいせい
tính ưa nước
親水コロイド しんすいコロイド
keo ưa nước
親水空間 しんすいくうかん
không gian hoặc khu vực cho những người yêu thích nước
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ