親閲
しんえつ「THÂN DUYỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiểm tra cá nhân

Bảng chia động từ của 親閲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 親閲する/しんえつする |
Quá khứ (た) | 親閲した |
Phủ định (未然) | 親閲しない |
Lịch sự (丁寧) | 親閲します |
te (て) | 親閲して |
Khả năng (可能) | 親閲できる |
Thụ động (受身) | 親閲される |
Sai khiến (使役) | 親閲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 親閲すられる |
Điều kiện (条件) | 親閲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 親閲しろ |
Ý chí (意向) | 親閲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 親閲するな |
親閲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親閲
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
閲 えつ
kiểm tra (đặc biệt là một tài liệu), đóng dấu phê duyệt (đối với một tài liệu)
閲す えっす けみす
kiểm tra
検閲 けんえつ
sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý
査閲 さえつ
sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt
閲兵 えっぺい
diễu hành; duyệt binh
閲歴 えつれき
sự nghiệp