閲する
えっする けみする「DUYỆT」
☆ Động từ
Kiểm duyệt

閲す được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 閲す
閲する
えっする けみする
kiểm duyệt
閲す
えっす けみす
kiểm tra
Các từ liên quan tới 閲す
検閲する けんえつ
kiểm duyệt; duyệt; thẩm tra; phân tích tâm lý; kiểm tra tâm lý
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
閲覧する えつらん
đọc
閲 えつ
kiểm tra (đặc biệt là một tài liệu), đóng dấu phê duyệt (đối với một tài liệu)
検閲 けんえつ
sự kiểm duyệt; sự duyệt; sự thẩm tra; sự phân tích tâm lý; sự kiểm tra tâm lý
査閲 さえつ
sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt
閲兵 えっぺい
diễu hành; duyệt binh
親閲 しんえつ
kiểm tra cá nhân