親鳥
おやどり「THÂN ĐIỂU」
☆ Danh từ
Con chim cha mẹ

親鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親鳥
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc
親 おや しん
cha mẹ; bố mẹ; song thân
鳥皮 とりかわ ちょうひ とりかわ、ちょうひ
da gà
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
網鳥 あみどり
chim cúc cu nhỏ (là một loài chim trong họ Cuculidae)
賤鳥 しずとり
cu cu nhỏ (Lesser cuckoo)