Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観測施設
観光施設 かんこうしせつ
những phương tiện khách du lịch
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng
リハビリテーション施設 リハビリテーションしせつ
cơ sở phục hồi chức năng
核施設 かくしせつ
cơ sở hạt nhân