Kết quả tra cứu 観測
観測
かんそく
「QUAN TRẮC」
☆ Danh từ
◆ Sự quan sát, quan trắc (quá trình thu thập dữ liệu thời tiết)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
海洋気象観測
Quan trắc thời tiết biển
宇宙観測
Quan sát vũ trụ
異常観測
Quan sát không bình thường

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 観測
Bảng chia động từ của 観測
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 観測する/かんそくする |
Quá khứ (た) | 観測した |
Phủ định (未然) | 観測しない |
Lịch sự (丁寧) | 観測します |
te (て) | 観測して |
Khả năng (可能) | 観測できる |
Thụ động (受身) | 観測される |
Sai khiến (使役) | 観測させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 観測すられる |
Điều kiện (条件) | 観測すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 観測しろ |
Ý chí (意向) | 観測しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 観測するな |