Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観音崎公園
公園 こうえん
công viên
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
観音扉 かんのんとびら
cửa đôi mở từ trung tâm sang hai bên
観音堂 かんのんどう
đền Quan Âm
聖観音 しょうかんのん
quan âm bồ tát