観音開き
かんのんびらき「QUAN ÂM KHAI」
☆ Danh từ
Cửa hai cánh mở từ giữa ra hai bên trái phải

観音開き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観音開き
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.
開音 かいおん
nguyên âm dài "o" phát sinh từ sự kết hợp của âm "a" và "u", các nguyên âm tiếng Nhật thời kỳ Muromachi khi au, kau, sau, kyau, shau, chow, v.v. được kéo dài
哆開 哆開
sự nẻ ra
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
観音扉 かんのんとびら
cửa đôi mở từ trung tâm sang hai bên
観音堂 かんのんどう
đền Quan Âm
聖観音 しょうかんのん
quan âm bồ tát
観音像 かんのんぞう
Tượng phật quan âm