角イス
かくイス「GIÁC」
☆ Danh từ
Ghế đẩu vuông
角イス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角イス
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
丸イス まるイス
ghế đẩu tròn
車イス くるまイス
xe lăn
介護用イス かいごようイス
ghế dành cho người bệnh
本体 車イス ほんたい くるまイス ほんたい くるまイス
Thân ghế lăn
車イス本体 くるまイスほんたい くるまイスほんたい
khung xe lăn
車イス関連商品 くるまイスかんれんしょうひん くるまイスかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến xe lăn
関連商品 車イス かんれんしょうひん くるまイス かんれんしょうひん くるまイス
Xe lăn.