Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワッシャー ウォッシャー ワッシャ ワッシャー
cái long đen( trong cơ khí)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
平ワッシャー ひらワッシャー たいらワッシャー
Long đen
皿ワッシャー さらワッシャー
long đền đĩa
ワッシャー(樹脂) ワッシャー(じゅし)
dây đệm (nhựa)
バイク用ワッシャー バイクようワッシャー
long đền cho xe máy
ワッシャー(金属) ワッシャー(きんぞく)
đĩa (kim loại)
丸平ワッシャー まるたいらワッシャー
long đèn tròn phẳng