角叫鳥
つのさけびどり ツノサケビドリ「GIÁC KHIẾU ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim có sừng thuộc họ Salmonidae (Anhima cornuta)

角叫鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角叫鳥
角目鳥 つのめどり ツノメドリ かくめとり
chim hải âu rụt cổ có sừng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
西角目鳥 にしつのめどり ニシツノメドリ
hải âu cổ rụt Đại Tây Dương
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
kêu; kêu la
絶叫 ぜっきょう
tiếng thét; tiếng kêu hét; tiếng hò hét.
叫換 さけん
hét; hét lên
叫び さけび
sự kêu lên; sự hét lên.