角苔
つのごけ ツノゴケ「GIÁC ĐÀI」
☆ Danh từ
Rêu sừng

角苔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角苔
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
rêu
苔 こけ コケ
rêu
苔虫 こけむし コケムシ
sâu rêu
虫苔 むしごけ ムシゴケ
địa y giun trắng (Thamnolia vermicularis)
鷺苔 さぎごけ サギゴケ
mazus miquelii (thường được gọi là Miquel's mazus hoặc creeping mazus, là một loài cây thân thảo phủ đất lâu năm có nguồn gốc từ Nhật Bản và Trung Quốc)
苔庭 こけにわ
bãi cỏ rêu
水苔 みずこけ
rêu đầm lầy; lót lông thú