Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角速度の比較
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
角速度 かくそくど
vận tốc góc
比較 ひかく
sự so sánh.
角加速度 かくかそくど すみかそくど
gia tốc góc
等角速度 とうかくそくど
tốc độ đẳng góc
比較ゲノムハイブリダイゼーション ひかくゲノムハイブリダイゼーション
phép lai gen so sánh
比較式 ひかくしき
biểu thức so sánh
比較器 ひかくき
bộ so