Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 觜崎ノ屏風岩
屏風岩 びょうぶいわ
Vách đá dốc đứng.
屏風 びょうぶ
Bức bình phong; rèm cuộn.
屏風絵 びょうぶえ
picture drawn on a folding screen
枕屏風 まくらびょうぶ
màn che giường (xung quanh)
金屏風 きんびょうぶ きむびょうぶ
bình phong được dát vàng lá
觜 し
sao chuỷ
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
觜宿 とろきぼし
sao Chủy; sao Tuy; Chủy Hỏa Hầu; Tuy Hỏa Hầu (một trong nhị thập bát tú của chòm sao Trung Quốc cổ đại)