Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 解 (公文書)
公文書 こうぶんしょ
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
公文書館 こうぶんしょかん
public records office, archives
公文 こうぶん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập