Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
方解石 ほうかいせき
đá cal-cit
解決方法 かいけつほうほう
phương pháp giải quyết
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
薬局方注解 やっきょくほーちゅーかい
trạm khám bệnh
荷解き にほどき
sự tháo dỡ hành lí