解剖
かいぼう
「GIẢI PHẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự giải phẫu; việc giải phẫu
死体解剖
の
結果
,
被害者
は
毒殺
されたものと
判明
した。
Kết quả giải phẫu tử thi cho biết người bị hại đã bị đầu độc chết.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 解剖
Bảng chia động từ của 解剖
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解剖する/かいぼうする |
Quá khứ (た) | 解剖した |
Phủ định (未然) | 解剖しない |
Lịch sự (丁寧) | 解剖します |
te (て) | 解剖して |
Khả năng (可能) | 解剖できる |
Thụ động (受身) | 解剖される |
Sai khiến (使役) | 解剖させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解剖すられる |
Điều kiện (条件) | 解剖すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解剖しろ |
Ý chí (意向) | 解剖しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解剖するな |