解剖学者
かいぼうがくしゃ「GIẢI PHẨU HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Giải phẫu học

解剖学者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解剖学者
解剖学 かいぼうがく
giải phẫu học; khoa giải phẫu
解剖 かいぼう
sự giải phẫu; việc giải phẫu
解剖学的ランドマーク かいぼーがくてきランドマーク
các mốc giải phẫu
病理解剖学 びょうりかいぼうがく
giải phẫu học
比較解剖学 ひかくかいぼうがく
giải phẫu so sánh
神経解剖学 しんけいかいぼうがく
giải phẫu thần kinh học; giải phẫu học thần kinh
人体解剖学 じんたいかいぼうがく
giải phẫu học con người
解剖図 かいぼうず
bản vẽ giải phẫu