解団
かいだん「GIẢI ĐOÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giải tán, sự tán loạn

Từ trái nghĩa của 解団
Bảng chia động từ của 解団
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解団する/かいだんする |
Quá khứ (た) | 解団した |
Phủ định (未然) | 解団しない |
Lịch sự (丁寧) | 解団します |
te (て) | 解団して |
Khả năng (可能) | 解団できる |
Thụ động (受身) | 解団される |
Sai khiến (使役) | 解団させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解団すられる |
Điều kiện (条件) | 解団すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解団しろ |
Ý chí (意向) | 解団しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解団するな |
解団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解団
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
団 だん
toán.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
解 かい
phương pháp