解放
かいほう「GIẢI PHÓNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giải cấp phát
女性
の
解放
Giải phóng phụ nữ
強制解放
Thoát khỏi sự cưỡng bức
監視下
の
解放
Thoát khỏi sự quản lý
Giải phóng
女性
の
解放
Giải phóng phụ nữ
強制解放
Thoát khỏi sự cưỡng bức
監視下
の
解放
Thoát khỏi sự quản lý

Từ đồng nghĩa của 解放
noun
Từ trái nghĩa của 解放
Bảng chia động từ của 解放
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解放する/かいほうする |
Quá khứ (た) | 解放した |
Phủ định (未然) | 解放しない |
Lịch sự (丁寧) | 解放します |
te (て) | 解放して |
Khả năng (可能) | 解放できる |
Thụ động (受身) | 解放される |
Sai khiến (使役) | 解放させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解放すられる |
Điều kiện (条件) | 解放すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解放しろ |
Ý chí (意向) | 解放しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解放するな |
解放 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解放
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
解放軍 かいほうぐん
giải phóng quân.
解放区 かいほうく
khu giải phóng
解放感 かいほうかん
cảm giác tự do, cảm giác được giải phóng
解放する かいほう かいほうする
miễn.
解放運動 かいほううんどう
phong trào giải phóng
解放要求 かいほうようきゅう
yêu cầu giải phóng
民族解放 みんぞくかいほう
sự giải phóng dân tộc