Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整数論 せいすうろん
lý thuyết (của) những số; lý thuyết số
整数解 せいすうかい
nghiệm nguyên
動的解析 どうてきかいせき
phân tích động
静的解析 せいてきかいせき
phân tích phản hồi tĩnh
次数解析 じすうかいせき
phân tích thứ tự
関数解析 かんすうかいせき
giải tích hàm
数値解析 すうちかいせき
sự phân tích số
解析 かいせき
sự phân tích; phân tích