解約返戻金
かいやくへんれーきん
Giá trị giải ước (hoàn lại)
Giá trị tiền mặt hợp đồng bảo hiểm
Hoàn phí hủy hợp đồng
解約返戻金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解約返戻金
返戻金 へんれいきん
tiền hoàn lại
返戻 へんれい
sự trả lại, sự gửi lại
解約 かいやく
sự hủy ước; sự hủy bỏ hợp đồng; hủy hợp đồng; hủy
返金 へんきん
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).