返金
へんきん「PHẢN KIM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp

Từ đồng nghĩa của 返金
noun
Bảng chia động từ của 返金
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返金する/へんきんする |
Quá khứ (た) | 返金した |
Phủ định (未然) | 返金しない |
Lịch sự (丁寧) | 返金します |
te (て) | 返金して |
Khả năng (可能) | 返金できる |
Thụ động (受身) | 返金される |
Sai khiến (使役) | 返金させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返金すられる |
Điều kiện (条件) | 返金すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 返金しろ |
Ý chí (意向) | 返金しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 返金するな |
返金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返金
返金口 へんきんぐち
khe trả tiền lại
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
返戻金 へんれいきん
tiền hoàn lại
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.