解組
かいそ かいぐみ「GIẢI TỔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giải tán một tổ chức

Bảng chia động từ của 解組
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解組する/かいそする |
Quá khứ (た) | 解組した |
Phủ định (未然) | 解組しない |
Lịch sự (丁寧) | 解組します |
te (て) | 解組して |
Khả năng (可能) | 解組できる |
Thụ động (受身) | 解組される |
Sai khiến (使役) | 解組させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解組すられる |
Điều kiện (条件) | 解組すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 解組しろ |
Ý chí (意向) | 解組しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 解組するな |
解組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
セル組立分解 セルくみたてぶんかい
lắp ráp và tháo rời tế bào
組んづ解れつ くんづほぐれつ
tháo rời
組んず解れつ くんずほぐれつ
Vật qua vật lại
組 くみ
bộ
パケット組立て分解機能 パケットくみたてぶんかいきのう
bộ ráp - dỡ gói
解 かい
phương pháp