組んず解れつ
くんずほぐれつ
☆ Cụm từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vật qua vật lại

組んず解れつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組んず解れつ
組んづ解れつ くんづほぐれつ
tháo rời
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
解組 かいそ かいぐみ
giải tán một tổ chức
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
解れ ほつれ わかれ
Cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
つかず離れず つかずはなれず
maintaining a reasonable distance, neutral position, indecision
セル組立分解 セルくみたてぶんかい
lắp ráp và tháo rời tế bào
三つ組 みつぐみ
bộ ba (đồ vật)