解錠
かいじょう「GIẢI ĐĨNH」
Mở khoá (cửa, ô tô v.v...)

Từ trái nghĩa của 解錠
解錠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 解錠
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
khóa
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
挿錠 さしじょう
bolt
施錠 せじょう
sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu
尾錠 びじょう
uốn cong
開錠 かいじょう
sự mở khóa