Kết quả tra cứu 言い忘れる
Các từ liên quan tới 言い忘れる
言い忘れる
いいわすれる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Quên nói

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 言い忘れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い忘れる/いいわすれるる |
Quá khứ (た) | 言い忘れた |
Phủ định (未然) | 言い忘れない |
Lịch sự (丁寧) | 言い忘れます |
te (て) | 言い忘れて |
Khả năng (可能) | 言い忘れられる |
Thụ động (受身) | 言い忘れられる |
Sai khiến (使役) | 言い忘れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い忘れられる |
Điều kiện (条件) | 言い忘れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い忘れいろ |
Ý chí (意向) | 言い忘れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い忘れるな |