言い改める
いいあらためる
☆ Động từ nhóm 2
Nói lại theo cách khác

Bảng chia động từ của 言い改める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い改める/いいあらためるる |
Quá khứ (た) | 言い改めた |
Phủ định (未然) | 言い改めない |
Lịch sự (丁寧) | 言い改めます |
te (て) | 言い改めて |
Khả năng (可能) | 言い改められる |
Thụ động (受身) | 言い改められる |
Sai khiến (使役) | 言い改めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い改められる |
Điều kiện (条件) | 言い改めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い改めいろ |
Ý chí (意向) | 言い改めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い改めるな |
言い改める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い改める
改める あらためる
sửa đổi; cải thiện; thay đổi
悔い改める くいあらためる
ân hận, ăn năn, hối hận
改め あらため
thay đổi
悔改める くいあらためる
ân hận, ăn năn, hối hận
悔い改め くいあらため
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
言い丸める いいまるめる
để làm kẹo - cuộc trò chuyện
言い込める いいこめる
Khiến người khác im lặng bằng việc chỉ ra điểm yếu hoặc đánh bại người đó bằng lời nói
言い始める いいはじめる
bắt đầu nói