Kết quả tra cứu 言い改める
Các từ liên quan tới 言い改める
言い改める
いいあらためる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Nói lại theo cách khác

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 言い改める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い改める/いいあらためるる |
Quá khứ (た) | 言い改めた |
Phủ định (未然) | 言い改めない |
Lịch sự (丁寧) | 言い改めます |
te (て) | 言い改めて |
Khả năng (可能) | 言い改められる |
Thụ động (受身) | 言い改められる |
Sai khiến (使役) | 言い改めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い改められる |
Điều kiện (条件) | 言い改めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い改めいろ |
Ý chí (意向) | 言い改めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い改めるな |