言うにや及ぶ
いうにやおよぶ
☆ Cụm từ
Không cần thiết phải nói

言うにや及ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言うにや及ぶ
言い及ぶ いいおよぶ
nhắc đến; đề cập đến; nói đến; nhắc tới; đề cập tới; nói tới
言及 げんきゅう
sự nhắc đến, sự liên quan, sự nói đến, sự đề cập đến
言うに及ばず いうにおよばず
hiển nhiên
ページに及ぶ ページにおよぶ
... những trang dài (lâu)
及ぶ およぶ
bằng
言及リンク げんきゅうリンク
đường dẫn được liên kết (từ các website, blog, diễn đàn)
犯罪に及ぶ はんざいにおよぶ
phạm tội
刃傷に及ぶ にんじょうにおよぶ
to come to bloodshed