Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言うにや及ぶ
いうにやおよぶ
không cần thiết phải nói
言い及ぶ いいおよぶ
nhắc đến; đề cập đến; nói đến; nhắc tới; đề cập tới; nói tới
言及 げんきゅう
sự nhắc đến, sự liên quan, sự nói đến, sự đề cập đến
ページに及ぶ ページにおよぶ
... những trang dài (lâu)
言うに及ばず いうにおよばず
hiển nhiên
刃傷に及ぶ にんじょうにおよぶ
to come to bloodshed
及ぶ およぶ
bằng
犯罪に及ぶ はんざいにおよぶ
phạm tội
言及リンク げんきゅうリンク
đường dẫn được liên kết (từ các website, blog, diễn đàn)
Đăng nhập để xem giải thích