言うに及ばず
いうにおよばず
☆ Cụm từ
Hiển nhiên

言うに及ばず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言うに及ばず
言及 げんきゅう
sự nhắc đến, sự liên quan, sự nói đến, sự đề cập đến
一二に及ばず いちににおよばず
phải(đúng) ra khỏi; mà không đợi vòng quanh
是非に及ばず ぜひにおよばず
không thể tránh được; không có cách nào khác
子細に及ばず しさいにおよばず
there is no problem, there is no need to go into details
言うにや及ぶ いうにやおよぶ
không cần thiết phải nói
ずばずば言う ずばずばいう
nói thật; nói hết ý nghĩ
力及ばず ちからおよばず
ngoài khả năng
駟も舌に及ばず しもしたにおよばず
quân tử nhất ngôn, tứ mã nan truy (lời nói một khi đã nói ra thì không thể lấy lại được)