言文一致
げんぶんいっち「NGÔN VĂN NHẤT TRÍ」
☆ Danh từ
Sự thống nhất (của) viết và nói thành hình (của) một ngôn ngữ

言文一致 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言文一致
言行一致 げんこういっち
lời nói đi đôi với hành động, sự nói là làm
言行不一致 げんこうふいっち
không thống nhất giữa lời nói và hành động
一致 いっち
sự nhất trí; sự giống nhau; sự thống nhất
文言 もんごん ぶんげん
từ, cụm từ trong một câu (đặc biệt trong văn viết)
パターン一致 パターンいっち
so khớp mẫu
非一致 ひいっち
không thống nhất
一致ゲート いっちゲート
phần tử đồng nhất
三一致 さんいっち
règle des trois unités, the three unities (time, place and action)