Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 言語の起源
起源 きげん
bản
語源 ごげん
nguồn gốc của từ; từ nguyên
起源説 きげんせつ
thuyết nguồn gốc
生物の起源 せーぶつのきげん
nguồn gốc của sinh vật
生命の起源 せいめいのきげん
nguồn gốc sự sống
語源説 ごげんせつ
từ nguyên học (là ngành học về lịch sử của các từ, nguồn gốc của chúng, và việc hình thái và ngữ nghĩa của chúng thay đổi ra sao theo thời gian)
語源学 ごげんがく
từ nguyên, từ nguyên học
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ